Có 2 kết quả:
鄙亵 bǐ xiè ㄅㄧˇ ㄒㄧㄝˋ • 鄙褻 bǐ xiè ㄅㄧˇ ㄒㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vulgar
(2) disrespectful
(2) disrespectful
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vulgar
(2) disrespectful
(2) disrespectful
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0